Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 22-10-2024 - Cập nhật lúc 23:35 26/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 22-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 23:35 26/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 47 ngoại tệ tăng giá, 34 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 43 ngoại tệ tăng giá và 49 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,532.77 16,699.77 17,235.54
Đô la Canada CAD 17,838.00 18,003 18,588
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,938 29,038 29,748
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 0.00 0.00
0.00 1,030.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,614.66 3,753.09
Euro EUR 26,918 26,968 28,083
Bảng Anh GBP 32,213 32,342 33,329
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 3,220.00 0.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 165.01 165.84 171.53
Riêl Campuchia KHR 0.00 6.03 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.90 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,569 85,871
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,974.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,151.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 250.57 277.39
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,737.16 7,006.52
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,395.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,914 19,038 19,612
Bạc Thái THB 706.00 726.00 793.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 772.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,085 25,085 25,445
Vàng SJC XAU 8,700,000 8,700,000 8,900,000
7,900,000 7,900,000 8,500,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,170 25,509
EUR 25,878 27,297
GBP 31,003 32,320
JPY 159.37 168.63
HKD 3,183.43 3,318.74
AUD 15,978.36 16,657.51
CAD 17,522.02 18,266
RUB 0.00 257.50
Cập nhật lúc 23:35 26/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021